các cửa sổ

Khắc phục sự cố "Lỗi không mong muốn khiến bạn không thể di chuyển tệp"

Có nhiều lý do chính đáng để sử dụng OneDrive. Đối với một, nó cho phép bạn đồng bộ hóa hoặc tải dữ liệu cục bộ lên đám mây. Vì vậy, nếu có điều gì đó xảy ra với thiết bị của bạn, bạn vẫn có bản sao lưu các tệp của mình. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng nó để chia sẻ tệp với người khác một cách thuận tiện.

Mặc dù OneDrive mang lại nhiều lợi ích nhưng vẫn có thể dễ bị lỗi. Một số người dùng đã báo cáo rằng khi họ cố gắng sao chép tệp vào thư mục OneDrive, họ đã thấy một thông báo lỗi có nội dung “Lỗi không mong muốn khiến bạn không thể di chuyển tệp”.

Điều đáng chú ý là thông báo lỗi này được liên kết với nhiều mã lỗi khác nhau, bao gồm 0x8007016A, 0x80004005, 0x80070570, 0x80070780 và 0x80070057. Bạn có đăng ký một tài khoản Microsoft hai lần cho OneDrive bằng cùng một thiết bị không? Trong hầu hết các trường hợp, các mã lỗi này có thể hiển thị do đăng ký tài khoản Microsoft có vấn đề. Có thể sự cố đang cản trở quá trình truyền tệp.

Đừng từ bỏ OneDrive! Trong bài đăng này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách khắc phục lỗi "Lỗi không mong muốn ngăn bạn sao chép tệp" trên Windows 10. Như chúng tôi đã đề cập, vấn đề này liên quan đến các mã lỗi khác. Vì vậy, bạn cũng có thể sử dụng hướng dẫn này để tìm hiểu cách khắc phục Lỗi 0x8007016a: 'Nhà cung cấp tệp đám mây không chạy.'

Cách loại bỏ thông báo lỗi ‘Nhà cung cấp tệp trên đám mây không chạy’

Đừng nản lòng bởi các thông báo lỗi đi kèm với sự cố này. Rốt cuộc, các giải pháp bạn có thể thử rất đơn giản và dễ làm theo. Dưới đây là các phương pháp bạn có thể sử dụng:

  1. Gỡ cài đặt OneDrive
  2. Hủy liên kết tài khoản Microsoft của bạn khỏi OneDrive
  3. Đặt lại OneDrive

Giải pháp 1: Gỡ cài đặt OneDrive

Để xóa OneDrive khỏi Windows 10, bạn có thể sử dụng phiên bản nâng cao của Command Prompt. Dưới đây là các bước:

  1. Trên bàn phím của bạn, nhấn phím Windows + S.
  2. Bên trong hộp Tìm kiếm, nhập “Command Prompt” (không có dấu ngoặc kép).
  3. Chuyển đến kết quả, sau đó nhấp chuột phải vào Dấu nhắc lệnh.
  4. Chọn Chạy với tư cách Quản trị viên từ menu ngữ cảnh.
  5. Nếu được nhắc cấp quyền cho ứng dụng, hãy nhấp vào Có.
  6. Sau khi Command Prompt hoạt động, hãy thực hiện một trong các lệnh bên dưới.

Lưu ý: Chọn dòng lệnh thích hợp cho kiến ​​trúc của OneDrive trên máy tính của bạn.

Đối với x64:% Systemroot% \ SysWOW64 \ OneDriveSetup.exe / gỡ cài đặt

Đối với x86:% Systemroot% \ System32 \ OneDriveSetup.exe / gỡ cài đặt

  1. Sau khi chạy dòng lệnh, hãy tải phiên bản OneDrive mới nhất và cài đặt nó trên PC của bạn.

Giải pháp 2: Hủy liên kết Tài khoản Microsoft của bạn khỏi OneDrive

Đối với phương pháp này, bạn cần hủy liên kết tài khoản Microsoft của mình, sau đó thiết lập lại. Để tiếp tục, hãy làm theo hướng dẫn bên dưới:

  1. Khởi chạy Trung tâm hoạt động bằng cách nhấp vào biểu tượng OneDrive.
  2. Nhấp vào Thêm, sau đó chọn Cài đặt.
  3. Bây giờ, hãy đảm bảo rằng bạn đang ở trên tab Tài khoản.
  4. Nhấp vào Hủy liên kết PC này.
  5. Bạn sẽ thấy một cửa sổ có nội dung “Chào mừng bạn đến với OneDrive”. Làm theo hướng dẫn trên trình hướng dẫn để thiết lập tài khoản Microsoft của bạn trên OneDrive.

Giải pháp 3: Đặt lại OneDrive

Một tùy chọn khác mà bạn có thể thử là đặt lại OneDrive trên máy tính Windows 10 của mình. Để làm điều đó, bạn cần làm theo các bước sau:

  1. Trên bàn phím của bạn, nhấn phím Windows + R. Làm như vậy sẽ mở hộp thoại Run.
  2. Khi bạn nhìn thấy hộp thoại Chạy, hãy nhập “% localappdata% \ Microsoft \ OneDrive \ onedrive.exe / reset” (không có dấu ngoặc kép) bên trong trường văn bản.
  3. Nhấn Enter trên bàn phím của bạn.

Sau khi làm theo các bước, hãy kiểm tra xem bạn có thể di chuyển tệp sang OneDrive thành công hay không.

Mẹo chuyên nghiệp: Nếu bạn có thói quen chia sẻ tệp trực tuyến, bạn nên đảm bảo rằng bạn được bảo vệ đầy đủ khỏi vi-rút và phần mềm độc hại trực tuyến. Mặc dù Windows Defender đáng tin cậy trong việc phát hiện các mối đe dọa phổ biến, nhưng nó có thể bỏ sót các cuộc tấn công phức tạp hơn. Vì vậy, chúng tôi khuyến khích bạn sử dụng một công cụ mạnh mẽ như Auslogics Anti-Malware. Chương trình phần mềm này có thể phát hiện phần mềm độc hại và vi rút bất kể chúng hoạt động trong nền kín đáo đến mức nào.

Bạn thích dịch vụ lưu trữ đám mây nào hơn?

Chia sẻ câu trả lời của bạn trong phần bình luận bên dưới!

$config[zx-auto] not found$config[zx-overlay] not found